地図で検索 文字種で検索
資料番号 文字種 言語 種別 資料名 大きさ形状 枚数
C942295728moji.jpg
C942295728 ラテン文字 ベトナム語 図書 Công nhân với nhiệm vụ sản xuăt lương thực 19 cm 71 p.
【責任表示】Lê Hồng Tâm 【出版国】ベトナム 【出版地】Hanoi 【出版者】Lao Động 【出版年】1979 【備考】食料生産の任務についての工人 【所蔵_配架場所】中西671
C942296022moji.jpg
C942296022 ラテン文字 ベトナム語 図書 Tiếng trơ̂ng mê linh 19 cm 94 p.
【責任表示】An Cưóng 【出版国】ベトナム 【出版地】Hanoi 【出版者】Kim Đồng 【出版年】1978 【巻冊次】1 【所蔵_配架場所】中西674
C942298523moji.jpg
C942298523 ラテン文字 ベトナム語 図書 Hỏi đáp về thực vật 19 cm 181 p.
【責任表示】Vũ Văn Chuyên 【出版国】ベトナム 【出版地】Hanoi 【出版者】Nhà Xuất Bản Khoa Học Và Kỹ Thuật 【出版年】1978 【巻冊次】tập 5 【所蔵_配架場所】中西699
C942299128moji.jpg
C942299128 ラテン文字 ベトナム語 図書 Truyện Kiều 19 cm 287 p.
【責任表示】Nguyễn Du 【出版国】ベトナム 【出版地】Hanoi 【出版者】Nhà Xuất Bản Vǎn Học 【出版年】1979 【所蔵_配架場所】中西705
C942299322moji.jpg
C942299322 ラテン文字 ベトナム語 図書 Đại việt sử ký : toàn thư 19 cm 470 p.
【出版国】ベトナム 【出版地】Hanoi 【出版者】Khoa Học Xã Hội 【出版年】1973 【巻冊次】tập 4 【備考】Include index.;Colophon page: Biên tập, Bùi Cán 【所蔵_配架場所】中西707
C942306020moji.jpg
C942306020 ラテン文字 ベトナム語 図書 Ngôi dến giũa biến 22 cm 33 p.
【責任表示】kế chuyện Tô Linh ; ve tranh Trương Qua 【出版国】ベトナム 【出版地】Hanoi 【出版者】Kim Đồng 【出版年】1976 【備考】ベトナムの絵本。海の中の宮殿。 【所蔵_配架場所】中西774
C942334726moji.jpg
C942334726 ラテン文字 ベトナム語 図書 Nghệ thuật chạm khắc cổ Việt Nam qua các bản rập 30 cm 95 p.
【責任表示】Viện Nghệ thuật, Bộ Văn hóa 【出版国】ベトナム 【出版地】Hanoi 【出版者】Viện Nghệ thuật, Bộ Văn hóa 【出版年】[1975] 【所蔵_配架場所】中西1059
C942338427moji.jpg
C942338427 ラテン文字 ベトナム語 図書 Tạp chí cộng sản 24 cm 88 p.
【出版国】ベトナム 【出版地】Hanoi 【出版者】Nhà Xuất Bản Sụ' Thật 【出版年】1979 【巻冊次】7 【所蔵_配架場所】中西1096
C942338524moji.jpg
C942338524 ラテン文字 ベトナム語 図書 Kỹ thuật công nghiệp nhẹ 26 cm 33 p.
【責任表示】chủ nhimệm, Hô Thị Chí; tong bièn tập, Ngô Dình Trường 【出版国】ベトナム 【出版地】Hanoi 【出版者】Bộ Công Nghiệp Nhẹ 【出版年】1979 【巻冊次】163(6, 1979) 【所蔵_配架場所】中西1097
C942338621moji.jpg
C942338621 ラテン文字 ベトナム語 図書 Kỹ thuật cơ khí 32 cm in folder 28 p.
【責任表示】Bộ Co' Khí Và Luyện Kim 【出版国】ベトナム 【出版地】Hanoi 【出版者】Bo Co' Khí Và Luyện Kim 【出版年】1979 【巻冊次】3 【所蔵_配架場所】中西1098
dummy.gif
C942381615 ラテン文字 ベトナム語 新聞 Nhân Dân
【出版国】南アジア ベトナム 【出版地】Ha Noi 【出版年】1978 【所蔵_配架場所】中西3
dummy.gif
C942381615 ラテン文字 ベトナム語 新聞 Hànội Mới
【出版国】南アジア ベトナム 【出版地】Ha Noi 【出版年】1979 【所蔵_配架場所】中西3
dummy.gif
C942381615 ラテン文字 ベトナム語 新聞 Quân đôi nhân dân
【出版国】南アジア ベトナム 【出版地】Ha Noi 【出版年】1979 【所蔵_配架場所】中西3
dummy.gif
C942381615 ラテン文字 ベトナム語 新聞 Công an
【出版国】南アジア ベトナム 【出版地】Hochi Minh 【出版年】1992 【所蔵_配架場所】中西3
dummy.gif
C942381615 ラテン文字 ベトナム語 新聞 Công an
【出版国】南アジア ベトナム 【出版地】Da Nang 【出版年】1992 【所蔵_配架場所】中西3
dummy.gif
C942381615 ラテン文字 ベトナム語 新聞 Đien ti'n
【出版国】南アジア ベトナム 【出版地】Hochi Minh 【出版年】1974 【所蔵_配架場所】中西3
dummy.gif
C942381615 ラテン文字 ベトナム語 新聞 Đien ti'n
【出版国】南アジア ベトナム 【出版地】Hochi Minh 【出版年】1974 【所蔵_配架場所】中西3
dummy.gif
C942381712 ラテン文字 ポルトガル語 新聞 Jornal do Brasil
【出版国】南アメリカ・オセアニア ブラジル 【出版地】Rio de Janeiro 【出版年】1978 【所蔵_配架場所】中西4
dummy.gif
C942381712 ラテン文字 ポルトガル語 新聞 Gazeta Mercantil
【出版国】南アメリカ・オセアニア ブラジル 【出版地】Rio de Janeiro 【出版年】1978 【所蔵_配架場所】中西4
dummy.gif
C942381712 ラテン文字 ポルトガル語 新聞 Folha de S.Paulo
【出版国】南アメリカ・オセアニア ブラジル 【出版地】São Paulo 【出版年】1983 【所蔵_配架場所】中西4
 
前へ  1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42   次へ
siryou.gif